Từ Giám sát trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Giám sát

🏅 Vị trí 80: cho 'G'

Trong Tiếng Việt, các từ gián, gửi gắm, gù xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'g'. Phân tích 'giám sát': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , g, i, m, s, t, á. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'giám sát' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt ghì, giá trị, giải quyết được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'g'. Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'. 'giám sát' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. giám sát có nghĩa là to monitor, supervise trong tiếng Anh

G

#78 Giá trị

#79 Giải quyết

#80 Giám sát

#81 Gián

#82 Gửi gắm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

M

#78 Một nửa

#79 Mặt trăng

#80 Món quà

#81 Muộn

#82 Mâm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

S

#36

#37 Siêu

#38 Sao lãng

#39 Sải

#40 Sơn ca

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

Á

#5 Áo

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

T

#69 Thân mật

#70 Thực hiện

#71 Thậm chí

#72 Trực tiếp

#73 Trường hợp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)